THIẾT BỊ CHUẨN

Tên thiết bị Model Cấp chính xác Dải đo Nhà sản xuất
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất DPI 615 IS± 0.025% FS (-1 to 20) bar Druck
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất DPI 612± 0.025% FS (-1 to 2) bar Druck
Cảm biến áp suất ngoài DPI 615± 0.025% FS (-70 to 70) mbar Druck
Cảm biến áp suất ngoài DPI 615± 0.025% FS (-350 to 350) mbar Druck
Cảm biến áp suất ngoài DPI 615± 0.025% FS (-1 to 10) bar Druck
Cảm biến áp suất ngoài DPI 615± 0.025% FS (-1 to 35) bar Druck
Cảm biến áp suất ngoài DPI 615± 0.025% FS (-1 to 70) bar Druck
Cảm biến áp suất ngoài DPI 615± 0.025% FS (0 to 135) bar Druck
Cảm biến áp suất ngoài DPI 615± 0.025% FS (0 to 350) bar Druck
Cảm biến áp suất ngoài DPI 615± 0.025% FS (0 to 700) bar Druck
Đồng hồ đo áp suất DPI 104± 0.05% FS (-1 to 700) mbar Druck
Đồng hồ đo áp suất DPI 104± 0.05% FS (-1 to 2) bar Druck
Đồng hồ đo áp suất DPI 104± 0.05% FS (-1 to 7) bar Druck
Đồng hồ đo áp suất DPI 104± 0.05% FS (-1 to 20) bar Druck
Đồng hồ đo áp suất DPI 104± 0.05% FS (-1 to 70) bar Druck
Đồng hồ đo áp suất DPI 104± 0.05% FS (0 to 200) bar Druck
Đồng hồ đo áp suất DPI 104± 0.05% FS (0 to 350) bar Druck
Đồng hồ đo áp suất DPI 104± 0.05% FS (0 to 700) bar Druck
Thiết bị hiệu chuẩn Fluke 744 0.01%Rdg mA, mV, RTD, TC Fluke
Thiết bị hiệu chuẩn Fluke 754 0.01%Rdg mA, mV, RTD, TC Fluke
Thiết bị hiệu chuẩn vòng lắp Fluke709H0.01%Rdg mA, VFluke
Thiết bị hiệu chuẩn vòng lắp Fluke7150.01%Rdg mA, VFluke
Đồng hồ đo điệnFluke 179N/A mA, ohm,V,HzFluke
Đồng hồ đo điệnFlukke 115N/A Ohm,V,HzFluke
Thiết bị đo điện trở đất3005AN/A ohm,V,HzKyoritsu
Thiết bị giao tiếp 475N/A communication Hart
Thiết bị giao tiếpTrexN/A communication Emerson
Bơm tay tạo áp (Loại dầu) N/A N/A (0 to 700) bar Enerpac
Bàn tạo áp (Loại nước) HX 4700AN/A 0 to 700 barHuaxin
Bơm tạo áp (Loại khí) HX 673A N/A (-0.98 to 60) bar Huaxin
Bơm tay tạo áp (Loại dầu) PV212N/A 0 to 700 barDruck
Bơm tay tạo áp (Loại khí)T-975N/A -1 to 40 barAmeteck
Lò nhiệt CTC-155A± 0.3°C (-25 to 155)°C Ameteck
Lò nhiệt ADT875PC-660± 0.3°C (50 to 700)°C Additel
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm SK-L200TH ±(0.1°C+1 digit)
±(0.1%rh+1 digit)
0C, RH% Sato